555win cung cấp cho bạn một cách thuận tiện, an toàn và đáng tin cậy [có nên chơi lô đề]
Nov 25, 2024 · xâm-phạm được, trong những quyền ấy, có quyền được sống, quyền tự-do và quyền mưu cầu hạnh-phúc. » ' [...] They are endowed by their Creator with certain inalienable rights, among these are Life, Liberty, and the pursuit of Happiness'.
5 days ago · When functioning as a full verb, có indicates possession in its broadest sense. Có can also indicate existence, which is equivalent to 'there is' or 'there are'.
ĐK Ừ thì đã có,nhưng có như không mà thôi Nhưng có như không vậy thôi Anh chăm lo người ta mất rồi Thật lòng nhiều lúc,em nhớ đến anh của ngày xưa Anh ...
Feb 21, 2020 · Có is always an acceptable way of answering yes to those. Note that answering 'không có' to those questions means that you're saying no. Negative + positive = negative.
Learn how Paid Leave Oregon makes it possible for Oregon employees to take family, medical, and safe paid leave to care for themselves and their loved ones.
từ biểu thị trạng thái tồn tại trong mối quan hệ giữa người hoặc sự vật với thuộc tính, tính chất, hoặc mối quan hệ tác động qua lại lẫn nhau, v.v. anh ta có lòng tốt động vật có vú có công với đất nước thịt đã có mùi
Check 'có' translations into English. Look through examples of có translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.
Aug 16, 2025 · Ocean Vuong — ‘In Vietnamese, the word for missing someone and remembering them is the same: nhớ. Sometimes, when you ask me over the phone, Có nhớ mẹ k...
Find all translations of có in English like have, loyal, figure and many others.
Gõ Tiếng Việt Có Dấu Online từ Mọi Nơi và Mọi Máy PC hay Apple/Mac Bạn không cần phải cài đặt bất cứ một phần mềm nào hay điều chỉnh chi cả.
Bài viết được đề xuất: